ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "vấn đề" 1件

ベトナム語 vấn đề
button1
日本語 問題
マイ単語

類語検索結果 "vấn đề" 2件

ベトナム語 da có vấn đề
button1
日本語 肌荒れ、肌トラブル
例文
Tôi bị da có vấn đề vào mùa đông.
冬に肌荒れる。
マイ単語
ベトナム語 đối mặt vấn đề
日本語 問題に直面する
例文
Chúng ta phải đối mặt vấn đề ngay.
今すぐ問題に直面する必要がある。
マイ単語

フレーズ検索結果 "vấn đề" 17件

giáo dục là vấn đề được quan tâm hiện nay
現在、教育は世間から関心のある話題である
bàn luận về vấn đề môi trường
環境問題について討論する
Vấn đề khó giải quyết
解決するのが難しい問題
vấn đề quan trọng
重要な問題
Tôi bị da có vấn đề vào mùa đông.
冬に肌荒れる。
quên hết về vấn đề đó / không nhớ một chút nào về vấn đề đó
その件についてさっぱり忘れた
vấn đề phức tạp
複雑な問題
Đây là vấn đề trọng yếu.
これは重要な問題だ。
Vấn đề này khó hiểu quá
この問題は分かりにくい
giải quyết vấn đề
問題を解決する
Anh ấy đã giải quyết được vấn đề khó khăn nhờ vào sự kiên trì của mình.
彼は粘り強い努力により、難しい問題も解決できるようになった。
Đây là vấn đề nội bộ của công ty.
これは会社の内部問題だ。
Chúng ta phải đối mặt vấn đề ngay.
今すぐ問題に直面する必要がある。
Chúng ta cần nhìn nhận vấn đề một cách khách quan.
私たちは問題を客観的に認識する必要がある。
Cội gốc của vấn đề là do con người.
問題の根源は人間にある。
Vấn đề này gây tranh cãi trong dư luận.
この問題は世論で議論を呼んでいる。
Nhiều vấn đề đã phát sinh trong quá trình thực hiện.
実施中に多くの問題が発生した。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |